EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dextran
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dextran
dextran
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) đestran
← Xem thêm từ dextrality
Xem thêm từ dextrin →
Từ vựng liên quan
an
d
ex
ext
extra
ra
ran
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…