EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dhss
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dhss
dhss
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
Cục y tế và an sinh xã hội (Department of Health and Social Security)
← Xem thêm từ dhows
Xem thêm từ dhurrie →
Từ vựng liên quan
d
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…