ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dhurry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dhurry


dhurry /'dʌri/ (dhurry) /'dʌri/ (durrie) /'dʌri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải bông thô (Ân độ) (dùng làm thảm trải sàn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…