EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
di-
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
di-
di-
Phát âm
Ý nghĩa
(tiền tố cùng với dt) hai, song, đôi
(hóa)(cùng đi với dt trong tên hóa chất) đi (hai)
← Xem thêm từ dhurry
Xem thêm từ diabase →
Từ vựng liên quan
d
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…