ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ di-

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng di-


di-

Phát âm


Ý nghĩa

  (tiền tố cùng với dt) hai, song, đôi
  (hóa)(cùng đi với dt trong tên hóa chất) đi (hai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…