EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diabase
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diabase
diabase /'daiəbeis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) điaba
← Xem thêm từ di-
Xem thêm từ diabasis →
Từ vựng liên quan
ab
aba
abas
abase
as
ba
base
d
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…