EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diabasis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diabasis
diabasis
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc điaba
← Xem thêm từ diabase
Xem thêm từ diabetes →
Từ vựng liên quan
ab
aba
abas
as
ba
basis
d
is
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…