EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diactinic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diactinic
diactinic /,daiæk'tinik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
truyền tia quang hoá; để tia quang hoá thấu qua
← Xem thêm từ diactinal
Xem thêm từ diad →
Từ vựng liên quan
ac
act
actin
actinic
d
iac
ic
in
ni
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…