ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diactinic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diactinic


diactinic /,daiæk'tinik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  truyền tia quang hoá; để tia quang hoá thấu qua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…