EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diademed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diademed
diademed /'daiədemd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đội mũ miện, đội vương miện
có quyền vua
đội vòng hoa, đội vòng lá
đội vòng nguyệt quế
← Xem thêm từ diadem
Xem thêm từ diadems →
Từ vựng liên quan
AD
ad
d
dem
deme
diad
diadem
em
me
med
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…