ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diademed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diademed


diademed /'daiədemd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đội mũ miện, đội vương miện
  có quyền vua
  đội vòng hoa, đội vòng lá
  đội vòng nguyệt quế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…