ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dibber

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dibber


dibber /'dibə/ (dibble) /'dibl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dụng cụ đào lỗ tra hạt

động từ


  đào lỗ để tra hạt (bằng dụng cụ đào lỗ)
  trồng (cây) (bằng dụng cụ đào lỗ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…