EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dibit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dibit
dibit
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hai bít, hai số tự nhị phân (00, 01, 10, 11)
← Xem thêm từ dibbling
Xem thêm từ dibranchiate →
Từ vựng liên quan
bi
bit
d
dib
it
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…