EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dibranchiate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dibranchiate
dibranchiate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có hai mang
← Xem thêm từ dibit
Xem thêm từ dibs →
Từ vựng liên quan
an
at
ate
br
bra
bran
branch
branchia
branchiate
ch
d
dib
hi
ra
ran
ranch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…