ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ranch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ranch


ranch /rɑ:ntʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca na đa)

nội động từ


  quản lý trại chăn nuôi

Các câu ví dụ:

1. USA Gymnastics severed ties with the ranch and three board members resigned, but that failed to quell the furor.


Xem tất cả câu ví dụ về ranch /rɑ:ntʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…