EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ranched
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ranched
ranch /rɑ:ntʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca na đa)
nội động từ
quản lý trại chăn nuôi
← Xem thêm từ ranch
Xem thêm từ rancher →
Từ vựng liên quan
an
ch
he
r
ra
ran
ranch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…