ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ranched

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ranched


ranch /rɑ:ntʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca na đa)

nội động từ


  quản lý trại chăn nuôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…