EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
branchia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
branchia
branchia /'bræɳkiə/ (branchiae) /'bræɳkii:/
Phát âm
Ý nghĩa
* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
(động vật học) mang (cá)
← Xem thêm từ branches
Xem thêm từ branchiae →
Từ vựng liên quan
an
b
br
bra
bran
branch
ch
hi
ra
ran
ranch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…