EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dibs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dibs
dibs /dibz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
trò chơi bằng đốt xương cừu
thẻ (thế tiền khi đánh bài...)
(từ lóng) tiền xin
← Xem thêm từ dibranchiate
Xem thêm từ dicast →
Từ vựng liên quan
bs
d
dib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…