ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dibs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dibs


dibs /dibz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  trò chơi bằng đốt xương cừu
  thẻ (thế tiền khi đánh bài...)
  (từ lóng) tiền xin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…