EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dichogamies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dichogamies
dichogamy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính chín khác lúc (nhị, nhụy)
← Xem thêm từ dichlorobenzene
Xem thêm từ dichogamous →
Từ vựng liên quan
AM
am
ch
d
gam
ho
hog
ic
mi
ogam
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…