ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dichotomic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dichotomic


dichotomic /,dikou'tɔmik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phân đôi, rẽ đôi

@dichotomic
  lưỡng phân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…