EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dichotomy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dichotomy
dichotomy /di'kɔtəmi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phân đôi, sự rẽ đôi
tuần trăng nửa vành
@dichotomy
phép lưỡng phân
binomial d. lưỡng phân nhị thức
← Xem thêm từ dichotomous
Xem thêm từ dichroic →
Từ vựng liên quan
ch
d
ho
hot
ic
my
om
ot
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…