ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dichromic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dichromic


dichromic /dai'kroumik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chỉ hai màu, chỉ phân biệt được hai màu gốc (đặc biệt là đối với người mù màu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…