EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dichromic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dichromic
dichromic /dai'kroumik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chỉ hai màu, chỉ phân biệt được hai màu gốc (đặc biệt là đối với người mù màu)
← Xem thêm từ dichromatopsia
Xem thêm từ dicier →
Từ vựng liên quan
ch
chromic
d
ic
mi
om
rom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…