ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dicing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dicing


dice /dais/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  số nhiều của die
  trò chơi súc sắc

ngoại động từ

(+ way)
  đánh súc sắc thua sạch
to dice away one's fortune → đánh súc sắc thua sạch tài sản
  kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải)
  thái (thịt...) hạt lựu

@dice
  (lý thuyết trò chơi) quân (hạt) súc sắc; trò chơi xúc sắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…