ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ icing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng icing


icing /'aisiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đóng băng
  sự ướp nước đá, sự ướp lạnh
  kem lòng trắng trứng; đường cô (để phủ trên mặt bánh ngọt)
  (hàng không) sự đóng băng trên máy bay; lớp băng phủ trên máy bay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…