ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dicky

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dicky


dicky /'diki/ (dicky) /'diki/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con lừa, con lừa con
  con chim con ((cũng) dickey bird)
  yếm giả (của áo sơ mi)
  cái tạp dề
  ghế ngồi của người đánh xe
  ghế ngồi của người hầu (ở phía sau xe); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ ngồi đằng sau xe (ôtô)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…