EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diclinous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diclinous
diclinous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật học) Có hoa đực hoa cái trên cùng một cây
← Xem thêm từ dicky
Xem thêm từ dicoccus →
Từ vựng liên quan
d
ic
in
li
lino
no
nous
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…