EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dicoccus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dicoccus
dicoccus
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
Có quả hạch kép
← Xem thêm từ diclinous
Xem thêm từ dicot →
Từ vựng liên quan
cc
co
coccus
d
ic
oc
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…