ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dictated 33969 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

dictate /dik'teit/

Phát âm

Xem phát âm dictated »

Ý nghĩa

danh từ


  ((thường) số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi
the dictates of conscience → tiếng gọi của lương tâm
the dictates of reason → tiếng gọi của lý trí
  (chính trị) sự bức chế

ngoại động từ


  đọc cho viết, đọc chính tả
  ra (lệnh, điều kiện...)

nội động từ


  sai khiến, ra lệnh
  bức chế

Xem thêm dictated »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…