ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dictated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dictated


dictate /dik'teit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ((thường) số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi
the dictates of conscience → tiếng gọi của lương tâm
the dictates of reason → tiếng gọi của lý trí
  (chính trị) sự bức chế

ngoại động từ


  đọc cho viết, đọc chính tả
  ra (lệnh, điều kiện...)

nội động từ


  sai khiến, ra lệnh
  bức chế

Các câu ví dụ:

1. President Donald Trump dictated a statement, later shown to be misleading, in which his son Donald Trump Jr.


Xem tất cả câu ví dụ về dictate /dik'teit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…