ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dictate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dictate


dictate /dik'teit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ((thường) số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi
the dictates of conscience → tiếng gọi của lương tâm
the dictates of reason → tiếng gọi của lý trí
  (chính trị) sự bức chế

ngoại động từ


  đọc cho viết, đọc chính tả
  ra (lệnh, điều kiện...)

nội động từ


  sai khiến, ra lệnh
  bức chế

Các câu ví dụ:

1. The amendments to the Law on HIV/AIDS Prevention and Control, passed by National Assembly on Monday, dictate that those infected with HIV must inform their husbands, wives, people they plan to marry and cohabitants of their infection status.


Xem tất cả câu ví dụ về dictate /dik'teit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…