EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dictaphones
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dictaphones
dictaphone /'diktəfoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy ghi tiếng
← Xem thêm từ dictaphone
Xem thêm từ dictate →
Từ vựng liên quan
d
dicta
dictaphone
ho
hon
hone
hones
ic
on
one
ones
phon
phone
phones
ta
tap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…