EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hones
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hones
hone /houn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đá mài; đá mài dao cạo ((cũng) hone stone)
(kỹ thuật) đầu mài dao
ngoại động từ
mài (dao cạo...) bằng đá mài
← Xem thêm từ honed
Xem thêm từ honest →
Từ vựng liên quan
h
ho
hon
hone
on
one
ones
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…