ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hones

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hones


hone /houn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đá mài; đá mài dao cạo ((cũng) hone stone)
  (kỹ thuật) đầu mài dao

ngoại động từ


  mài (dao cạo...) bằng đá mài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…