EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
didactyl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
didactyl
didactyl
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hai ngón
← Xem thêm từ didactism
Xem thêm từ didapper →
Từ vựng liên quan
ac
act
d
da
dactyl
did
id
IDA
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…