ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ didactism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng didactism


didactism /di'dæktisizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính dạy học, tính giáo khoa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…