EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
didactics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
didactics
didactics /di'dæktiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều (dùng như số ít)
lý luận dạy học
← Xem thêm từ didacticism
Xem thêm từ didactism →
Từ vựng liên quan
ac
act
d
da
did
didactic
ic
id
IDA
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…