EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diddle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diddle
diddle /'didl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ lóng), lừa gạt, lừa đảo
to diddle someone out pf something
→ lừa gạt ai lấy cái gì
← Xem thêm từ didapper
Xem thêm từ diddled →
Từ vựng liên quan
d
dd
did
id
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…