ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diddle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diddle


diddle /'didl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo
to diddle someone out pf something → lừa gạt ai lấy cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…