ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ didgerydoo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng didgerydoo


didgerydoo /,didʤəri'du:/ (didgerydoo) /,didʤəri'du:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đàn ông Uc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…