ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ didicoi

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng didicoi


didicoi

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cũng như didicoy, diddicoy; số nhiều didicois, didicoys, diddicoys
  người bán kim loại vụn; người thợ hàng rong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…