didicoi
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng như didicoy, diddicoy; số nhiều didicois, didicoys, diddicoys
người bán kim loại vụn; người thợ hàng rong
* danh từ
cũng như didicoy, diddicoy; số nhiều didicois, didicoys, diddicoys
người bán kim loại vụn; người thợ hàng rong