EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
didn't
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
didn't
didn't
Phát âm
Ý nghĩa
(dạng rút ngắn của did not) không làm
← Xem thêm từ didicoi
Xem thêm từ dido →
Từ vựng liên quan
d
did
id
n't
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…