ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ didoes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng didoes


dido /'daidou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều didoes, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
  trò chơi khăm, trò chơi ác
to cut [up] didoes → chơi khăm
  cái tầm phào, cái ba láp; cái hào phóng loè loẹt (bề ngoài)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…