EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
didoes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
didoes
dido /'daidou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều didoes, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
trò chơi khăm, trò chơi ác
to cut [up] didoes
→ chơi khăm
cái tầm phào, cái ba láp; cái hào phóng loè loẹt (bề ngoài)
← Xem thêm từ dido
Xem thêm từ didos →
Từ vựng liên quan
d
did
dido
do
doe
does
id
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…