ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ doe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng doe


doe /dou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(động vật học)
  hươu cái, hoãng cái; nai cái
  thỏ cái; thỏ rừng cái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…