EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dodos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dodos
dodos /'doudou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dodos, dodoes
(động vật học) chim cưu (thuộc bộ bồ câu, nay đã tuyệt chủng)
← Xem thêm từ dodoes
Xem thêm từ doe →
Từ vựng liên quan
d
do
dodo
dos
od
os
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…