ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dodos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dodos


dodos /'doudou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều dodos, dodoes
  (động vật học) chim cưu (thuộc bộ bồ câu, nay đã tuyệt chủng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…