EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
die away
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
die away
die away
Phát âm
Ý nghĩa
tàn lụi, tắt dần, tan biến đi
← Xem thêm từ die
Xem thêm từ die-cast →
Từ vựng liên quan
away
ay
d
die
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…