ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ die away

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng die away


die away

Phát âm


Ý nghĩa

  tàn lụi, tắt dần, tan biến đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…