EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dies non
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dies non
dies non /'daii:z'nɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) ngày không xét xử
ngày không tính đến
← Xem thêm từ dies irace
Xem thêm từ dies-stock →
Từ vựng liên quan
d
die
dies
no
non
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…