EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dietetics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dietetics
dietetics /,daii'tetiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dùng như số ít
khoa ăn uống
← Xem thêm từ dietetic
Xem thêm từ dietician →
Từ vựng liên quan
d
die
diet
dietetic
ic
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…