ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dieting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dieting


diet /'daiət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghị viên (ở các nước khác nước Anh)
  hội nghị quốc tế
  ((thường) ở Ê cốt) cuộc họp một ngày

danh từ


  đồ ăn thường ngày (của ai)
  (y học) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng
to be on a diet → ăn uống theo chế độ; ăn uống kiêng khem
to put someone on a diet → bắt ai ăn uống theo chế độ; bắt ai ăn kiêng
a milk free diet → chế độ ăn kiêng sữa

ngoại động từ


  (y học) bắt ăn uống theo chế độ; bắt ăn kiêng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…