ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ differ

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng differ


differ /'difə/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  ((thường) + from) khác, không giống
to differ from someone in age → khác tuổi ai
  không đồng ý, không tán thành, bất đồng
to differ [in opinion] from (with) someone → không đồng ý với ai
I beg to differ → xin phép cho tôi có ý kiến khác
to agree to differ → đành là bất đồng ý kiến với nhau, không tìm cách thuyết phục nhau nữa

@differ
  khác với, phân biệt với

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…