ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diffuence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diffuence


diffuence /'difluəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tràn ra, sự chảy ra
  sự chảy thành nước, sự chảy rữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…