ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diffuser

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diffuser


diffuser /di'fju:zə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) máy khuếch tán

@diffuser
  (cơ học) ống khuếch tán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…