EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diffusion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diffusion
diffusion /di'fju:ʤn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự truyền tin; sự truyền bá; sự phổ biến
sự khuếch tán (ánh sáng)
sự rườm rà, sự dài dòng (văn)
@diffusion
sự tán xạ, sự khuếch tán
← Xem thêm từ Diffusion
Xem thêm từ diffusion capacitance →
Từ vựng liên quan
d
dif
Diffusion
fusion
if
ion
on
si
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…