EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
digamous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
digamous
digamous /'digəməs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tái hôn, tái giá, đi bước nữa
← Xem thêm từ digamma
Xem thêm từ digamy →
Từ vựng liên quan
AM
am
d
dig
gam
mo
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…