EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diner
diner /'dainə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người dự bữa ăn, người dự tiệc
toa ăn (trên xe lửa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn rẻ tiền
← Xem thêm từ dined
Xem thêm từ diner-out →
Các câu ví dụ:
1. Now it is being used as a "tactical
diner
.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về diner /'dainə/
Từ vựng liên quan
d
din
dine
er
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…