ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diner


diner /'dainə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người dự bữa ăn, người dự tiệc
  toa ăn (trên xe lửa)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn rẻ tiền

Các câu ví dụ:

1. Now it is being used as a "tactical diner.


Xem tất cả câu ví dụ về diner /'dainə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…