ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dint


dint /dint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi
  (từ cổ,nghĩa cổ) đòn, cú đánh
'expamle'>by dint of...
  bởi... mãi mà..., vì bị... mãi mà..., do bởi
=by dint of failure we acheieved success → do thất bại mãi mà chúng tôi đã thành công

ngoại động từ


  làm nổi hằn, để lại vết hằn ép (trên cái gì)

Các câu ví dụ:

1. Maybe, instead of our personal doppelgangers, these are timelines where my friends traveled to Asia, and I did not - maybe we’re connecting with the wrong versions of our friends by dint of our geographical proximity, regardless of space-time.


Xem tất cả câu ví dụ về dint /dint/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…